![hyundai-mighty-w750](/uploads/images/ảnh-toàn-cảnh-1200-x-600(1).png)
Ngoại thất mạnh mẽ và tiện nghi
Hyundai Mighty W750 nổi bật với thiết kế ngoại thất mang phong cách mạnh mẽ, đem đến sự tiện nghi, linh hoạt trong quá trình vận hành. Cửa xe mở rộng 700mm giúp tài xế ra vào xe dễ dàng; gương chiếu hậu cung cấp tầm nhìn rộng; đèn pha với chóa phản quang tăng cường khả năng chiếu sáng tối ưu. Bậc lên xuống tiện lợi giúp việc lên xuống xe dễ dàng hơn. Những tính năng này góp phần giúp hành trình của các bác tài thêm phần an toàn, thoải mái, tiện nghi.![guong-chieu0hau-w750](/uploads/images/ngoai-that-375x240-(2).png)
Gương chiếu hậu lớn
![mo-cua-mighty-w750](/uploads/images/ngoai-that-375x240-(1).png)
Cửa mở 70 độ
![den-pha-mighty-w750](/uploads/images/ngoai-that-375x240-(3).png)
Đèn pha cỡ lớn
![bang-dieu-khien-mighty-w11](/uploads/images/noi-that-580-x-360-(3).png)
Bảng điều khiển
![noi-that-w750](/uploads/images/noi-that-580-x-360-(2).png)
Không gian rộng tãi
![noi-that-w750](/uploads/images/noi-that-1200-x-600-(1).png)
Nội thất hiện đại, tiện nghi
Sức mạnh và sự tin cậy
Xe tải Hyundai New Mighty W750 Series được phát triển với mục tiêu mang lại sự an toàn tuyệt đối cho người sử dụng. Cabin được thiết kế với khung thép dày, giúp hấp thụ lực va chạm hiệu quả và nâng cao sự bền vững trong mọi tình huống. Hệ thống phanh điều chỉnh theo tải trọng đảm bảo an toàn tối ưu trong quá trình vận hành, cung cấp sự yên tâm tuyệt đối cho người lái.-
Đông cơ D4GA
-
Khung sát xi
-
Hộp số
So sánh các phiên bản
W750L
W750
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
6,630 x 2,080 x 2,270
6,125 x 2,080 x 2,270
Chiều dài cơ sở (mm)
3,775
3,415
Khoảng sáng gầm xe (mm)
195
195
Khối lượng toàn bộ (kg)
7,200
Khối lượng bản thân (kg)
2,640
2,610
Khối lượng toàn bộ (Kg)
7,000
Động cơ
D4GD
D4GA
Dung tích xi lanh (cc)
3,933
3,933
Công suất cực đại (kW/rpm)
103/2,700
103/ 2,700
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
392/ 1,400
392/ 1,400
Hộp số
5 số tiến, 1 số lùi
5 số tiến, 1 số lùi
Phanh trước/sau
Tang trống
Phanh tang trống
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc, nhíp lá bán elíp, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sau
Treo phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực
Treo phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực
Thông số lốp
7.00 - 16
7.00 - 16