Xe đầu kéo Hyundai
Tải trọng lớn, tiết kiệm nhiên liệu, hiệu suất cao. HD1000 – Người bạn đồng hành tin cậy trên mọi chặng đường.
Mạnh mẽ và hiệu quả
Thiết kế chuẩn khí động học, chắc chắn, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, cho một hành trình an toàn và hiệu quả.
|
|
|
|
Cụm đèn pha kiểu MFR |
Lưới tản nhiệt |
Gương chiếu hậu |
|
Xe được trang bị cụm đèn pha mới giúp tài xế có được tầm nhìn hoàn hảo trong bóng tối. Đèn pha với bề mặt thủy tinh trong suốt và bề mặt phản chiếu đa chiều giúp tăng thêm phạm vi chiếu sáng, đảm bảo an toàn trong suốt hành trình. |
Lưới tản nhiệt dạng vuông, cỡ lớn giúp tối ưu khả năng làm mát, thẩm mỹ |
Gương chiếu hậu HD1000 được trang bị gương chiếu hậu cỡ lớn, giúp tăng cường phạm vi quan sát |
Hơn cả sự tiện nghi và thoải mái
Hiệu suất vượt trội
Khung xe chắc khỏe, động cơ Euro V mạnh mẽ, lốp xe an toàn và bền bỉ, tất cả tạo nên HD1000 với hiệu suất vượt trội.
|
|
|
|
Hộp số ZF |
Khoang cabin |
Động cơ D6HA |
|
HD1000 được trang bị hộp số ZF - thương hiệu hàng đầu từ Đức, chất lượng vượt trội, vận hành êm ái và bền bỉ. Hộp số 16 cấp tối ưu hóa vận hành và tiết kiệm nhiên liệu. |
Khoang cabin được thiết kế tối ưu về mặt không gian, rộng rãi, thoải mái, thuận tiện. |
Thế hệ mới cho công suất tối đa 420 mã lực và momen xoắn 200kg.m, mạnh mẽ hơn, hiệu quả hơn. |
|
|
|
|
Hệ thống nhíp |
Khung chassis |
Cabin |
|
Nhíp đa, lá nhíp thiết kế parabol thon dài giúp phân bổ lực và chịu tải tốt hơn. |
Chassis cứng cáp, bền bỉ vượt thời gian. |
Cabin HD1000 được trang bị thêm giường phụ, sẵn sàng cho những hành trình dài. |
|
|
|
| Vết bánh xe trước/sau | 2.040 / 1.850 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 4.350 (3.050 + 1.300) |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6,8 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 250 |
Khối lượng
| Khối lượng bản thân (kg) | 8.960 |
Động cơ
| Mã động cơ | D6HA |
| Loại động cơ | Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. |
| Dung tích công tác (cc) | 12.344 |
| Công suất cực đại (Ps) | 410/ 1,900 |
| Momen xoắn cực đại (Kgm) | 188/ 1,200 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 350 |
Hộp số
| Hộp số | 16 số tiến + 2 số lùi |
Đặc tính vận hành
| Khả năng vượt dốc (tanθ) | 0,535 |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 115,2 |
Hệ thống treo
| Trước | Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp lá |
| Sau | Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp lá |
Vành & Lốp xe
| Kiểu lốp xe | Phía trước lốp đơn, phía sau lốp đôi |
| Cỡ lốp xe (trước/sau) | 12R 22.5 - 16PR |
Hệ thống phanh
| Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh khí xả, phanh Jake |
| Hệ thống phanh chính |
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng |











