CHUẨN MỰC MỚI CHO XE TẢI TRUNG
Đèn pha + đèn xi nhan cỡ lớn, bố trí theo |
Đèn sương mù hình chữ nhật – một trong |
Bậc lên xuống kích thước lớn hơn, có mái che, |
Cặp gương chiếu hậu kiểu mới, tích hợp |
kính chắn gió được thiết kế rộng hơn 70mm |
Lưới tản nhiệt được thiết kế mới, khác biệt |
Ghế lái bọc da sang trọng và được |
Vô lăng điều chỉnh tay lái 4 chiều, tích hợp các phím chức năng |
Cụm đồng hồ trung tâm |
Đầu Audio kết nối radio / AUX / USB |
Hộp để đồ tiện ích |
Hệ thống hộc để đồ rộng rãi, tiện ích |
Hộc để đồ cá nhận rộng rãi |
Chỗ để cốc và vật dụng cá nhân |
Điều hòa không khí |
Cần gạt tích hợp các phím chức năng tiện ích |
Cụm điều chỉnh kính lên xuống & gương chiếu hậu |
Tấm chắn nắng |
Động cơ D4CC
Mạnh mẽ, bền bỉ, ứng dụng công nghệ |
Cabin
Khung thép dày, hấp thụ xung lực, |
Khung sát xi siêu cứng
Khung xe bằng thép được xử lý nhiệt và gia cố |
MIGHTY EX 8
D x R x C (mm) | 6,650x2,028x2,310 |
Vết bánh xe trước/sau | 1,695/1495 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Chiều dài đầu / đuôi xe | 1,140/1,640 |
Góc thoát trước/sau | 23/20 |
Số chỗ ngồi | 3 |
Khối lượng bản thân (kg) | 2,500 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 8,000 |
Động cơ
Mã động cơ | D4CC |
Loại động cơ | Diesel, 4 kì, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích công tác (cc) | 2,891 |
Công suất cực đại (Ps) | 160Ps/3,000 |
Tỷ số nén | 15.5 : 1 |
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) | 95 x 102 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 392/ 1,500 ~ 2,800 |
Hộp số
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi |
Đặc tính vận hành
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 7.51 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 102 |
Khả năng leo dốc tối đa (%) | 33.1 |
Hệ thống treo
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Vành & Lốp xe
Lốp trước/sau | 7.00-16 / 7.00-16 |
Các trang bị khác
Radio + AUX | X |
Hệ thống điều hòa | X |
Tay lái trợ lực | X |
Vô lăng gật gù | X |
Cửa sổ điều chỉnh điện | X |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, có sấy | X |